| TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 |
55
|
92
|
10
|
| G7 |
661
|
544
|
013
|
| G6 |
8176
7642
5543
|
4061
2003
2254
|
7656
0847
3101
|
| G5 |
4452
|
3369
|
1339
|
| G4 |
35787
14903
86604
34679
21781
21988
14568
|
01398
27476
95501
30066
10357
43231
52664
|
01239
86908
05703
67553
68535
78280
57693
|
| G3 |
57607
21883
|
12352
72835
|
61758
13636
|
| G2 |
96309
|
06755
|
51268
|
| G1 |
80452
|
23241
|
84271
|
| ĐB |
586769
|
278861
|
206663
|
| Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 04, 07, 09 | 01, 03 | 01, 03, 08 |
| 1 | 10, 13 | ||
| 2 | |||
| 3 | 31, 35 | 35, 36, 39, 39 | |
| 4 | 42, 43 | 41, 44 | 47 |
| 5 | 52, 52, 55 | 52, 54, 55, 57 | 53, 56, 58 |
| 6 | 61, 68, 69 | 61, 61, 64, 66, 69 | 63, 68 |
| 7 | 76, 79 | 76 | 71 |
| 8 | 81, 83, 87, 88 | 80 | |
| 9 | 92, 98 | 93 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
55
|
96
|
33
|
| G7 |
388
|
827
|
843
|
| G6 |
8115
4332
8395
|
1138
4403
2944
|
8213
5668
7280
|
| G5 |
6992
|
3792
|
1961
|
| G4 |
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
|
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
|
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
|
| G3 |
70015
17204
|
04911
06696
|
91919
26373
|
| G2 |
89905
|
51253
|
62307
|
| G1 |
98323
|
66790
|
01337
|
| ĐB |
351920
|
536989
|
355080
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 05 | 03 | 07 |
| 1 | 15, 15 | 11, 11 | 13, 19 |
| 2 | 20, 23, 28 | 21, 27 | 28 |
| 3 | 32, 32 | 38 | 33, 36, 37 |
| 4 | 43 | 44 | 42, 43, 43, 49 |
| 5 | 55, 59 | 53, 54 | 54 |
| 6 | 65 | 60, 66 | 61, 68 |
| 7 | 73 | ||
| 8 | 80, 88 | 85, 89 | 80, 80 |
| 9 | 92, 95, 98 | 90, 92, 96, 96, 99 | 90 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 |
34
|
35
|
33
|
25
|
| G7 |
367
|
124
|
913
|
091
|
| G6 |
8804
9443
6823
|
3998
6791
9123
|
3295
8514
0850
|
8746
0919
0609
|
| G5 |
9617
|
1310
|
6400
|
5548
|
| G4 |
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
|
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
|
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
|
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
|
| G3 |
32663
32110
|
67412
09385
|
66706
15666
|
59398
61058
|
| G2 |
60342
|
97731
|
80178
|
06799
|
| G1 |
38816
|
31867
|
72311
|
38098
|
| ĐB |
016855
|
248337
|
651817
|
408671
|
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 04 | 06 | 00, 06 | 04, 09 |
| 1 | 10, 13, 16, 17 | 10, 10, 12, 14 | 11, 13, 14, 17, 18 | 19 |
| 2 | 23 | 21, 22, 23, 24 | 25 | |
| 3 | 34 | 31, 35, 37 | 30, 33 | |
| 4 | 42, 43 | 46, 46, 48 | ||
| 5 | 55 | 57 | 50, 50 | 50, 58 |
| 6 | 62, 63, 67 | 64, 67 | 63, 66 | |
| 7 | 71, 78 | 70, 71, 78 | ||
| 8 | 86, 87, 88 | 85 | 89 | |
| 9 | 93, 99 | 91, 98 | 95, 98 | 91, 94, 96, 98, 98, 99 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
16
|
61
|
60
|
| G7 |
908
|
350
|
448
|
| G6 |
5858
4925
1590
|
5948
1808
7674
|
7975
0563
4570
|
| G5 |
4398
|
7411
|
2914
|
| G4 |
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
|
08323
99669
07901
96241
46181
35490
18183
|
24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
|
| G3 |
39829
94618
|
91993
11348
|
76499
74346
|
| G2 |
66196
|
93148
|
61928
|
| G1 |
75411
|
67097
|
46013
|
| ĐB |
478354
|
744050
|
941913
|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 05, 05, 08 | 01, 08 | |
| 1 | 11, 16, 18 | 11 | 13, 13, 14 |
| 2 | 25, 29 | 23 | 27, 28 |
| 3 | 36 | ||
| 4 | 46 | 41, 48, 48, 48 | 46, 48 |
| 5 | 54, 58 | 50, 50 | |
| 6 | 63 | 61, 69 | 60, 61, 63 |
| 7 | 71 | 74 | 70, 75 |
| 8 | 81, 83 | 88, 88 | |
| 9 | 90, 94, 96, 98 | 90, 93, 97 | 90, 97, 99 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 |
52
|
06
|
96
|
| G7 |
711
|
703
|
254
|
| G6 |
3678
2928
1421
|
7912
8955
6227
|
8833
2920
1356
|
| G5 |
2134
|
9951
|
9536
|
| G4 |
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
|
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
|
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
|
| G3 |
95267
05530
|
94341
42655
|
67038
23844
|
| G2 |
56768
|
92333
|
75766
|
| G1 |
93657
|
35266
|
70817
|
| ĐB |
351331
|
698838
|
214314
|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 06 | ||
| 1 | 11, 13 | 11, 12, 17 | 14, 17 |
| 2 | 21, 28 | 21, 27 | 20 |
| 3 | 30, 31, 34, 37 | 33, 38 | 33, 34, 36, 36, 38 |
| 4 | 49 | 41 | 44, 44, 45, 47 |
| 5 | 52, 57 | 50, 51, 55, 55 | 54, 56 |
| 6 | 67, 68 | 66 | 66 |
| 7 | 71, 72, 78 | 74 | |
| 8 | 86, 87 | 85 | |
| 9 | 90, 96 | 90, 96 |
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
85
|
21
|
39
|
| G7 |
523
|
592
|
080
|
| G6 |
5474
5290
0688
|
2748
9078
5689
|
2478
3755
3379
|
| G5 |
4208
|
1239
|
7285
|
| G4 |
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
|
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
|
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
|
| G3 |
64882
14114
|
18784
49787
|
62981
66874
|
| G2 |
96836
|
95336
|
93963
|
| G1 |
93768
|
68664
|
25252
|
| ĐB |
221174
|
834441
|
592795
|
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 08 | 09 | 00, 03 |
| 1 | 14 | 18 | |
| 2 | 23 | 21 | 21, 28 |
| 3 | 36 | 34, 36, 39 | 39 |
| 4 | 47 | 41, 48 | |
| 5 | 55 | 51, 57 | 52, 55 |
| 6 | 60, 66, 68 | 64, 69 | 63, 65 |
| 7 | 74, 74, 79 | 78 | 74, 75, 78, 79 |
| 8 | 82, 85, 85, 85, 88 | 83, 84, 87, 89 | 80, 81, 85 |
| 9 | 90 | 92, 94 | 95 |
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
|---|---|---|---|
| G8 |
34
|
21
|
25
|
| G7 |
818
|
922
|
338
|
| G6 |
7882
9223
9740
|
7428
3236
0652
|
0892
9952
5120
|
| G5 |
7515
|
4428
|
7698
|
| G4 |
86200
84564
99564
16785
88459
58211
59037
|
03183
04216
48265
64309
31392
67317
79651
|
54408
74405
79895
91527
43705
02983
13127
|
| G3 |
73556
66319
|
07464
74457
|
10288
64960
|
| G2 |
36272
|
48785
|
25097
|
| G1 |
58184
|
54184
|
67705
|
| ĐB |
132596
|
170075
|
975779
|
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| 0 | 00 | 09 | 05, 05, 05, 08 |
| 1 | 11, 15, 18, 19 | 16, 17 | |
| 2 | 23 | 21, 22, 28, 28 | 20, 25, 27, 27 |
| 3 | 34, 37 | 36 | 38 |
| 4 | 40 | ||
| 5 | 56, 59 | 51, 52, 57 | 52 |
| 6 | 64, 64 | 64, 65 | 60 |
| 7 | 72 | 75 | 79 |
| 8 | 82, 84, 85 | 83, 84, 85 | 83, 88 |
| 9 | 96 | 92 | 92, 95, 97, 98 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại smarttech.uk.com miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
| Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
| Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
| Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
| Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
| Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
| Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
| Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
| Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
| Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.