Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
50
|
46
|
59
|
G7 |
414
|
481
|
571
|
G6 |
8952
0286
5751
|
5627
7418
1598
|
9919
5202
3134
|
G5 |
7059
|
8679
|
5712
|
G4 |
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
|
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
|
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
|
G3 |
30995
97729
|
99198
60589
|
31548
80246
|
G2 |
27916
|
16058
|
11510
|
G1 |
28027
|
65373
|
27518
|
ĐB |
072147
|
485369
|
477536
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 03 | 02 | |
1 | 11, 13, 14, 16 | 10, 18 | 10, 12, 14, 18, 19 |
2 | 22, 27, 29 | 27 | 29 |
3 | 37 | 30, 31 | 34, 36 |
4 | 42, 43, 47 | 46 | 46, 48 |
5 | 50, 51, 52, 59 | 58 | 53, 59 |
6 | 60, 67, 69 | 63, 69 | |
7 | 73, 79 | 71 | |
8 | 86 | 81, 89 | 83, 83 |
9 | 95, 98 | 97, 98, 98 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
47
|
34
|
G7 |
669
|
273
|
G6 |
0584
6423
5549
|
4715
7926
7210
|
G5 |
9177
|
6320
|
G4 |
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
|
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
|
G3 |
50894
01062
|
84392
34233
|
G2 |
72525
|
21796
|
G1 |
50437
|
49168
|
ĐB |
015034
|
104931
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 10, 15 | |
2 | 23, 25, 28 | 20, 21, 22, 24, 26 |
3 | 34, 37 | 31, 33, 34 |
4 | 47, 47, 49 | |
5 | 57 | 57 |
6 | 62, 69 | 68 |
7 | 73, 76, 77 | 73 |
8 | 84, 86, 86 | 85 |
9 | 94 | 92, 94, 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
82
|
32
|
G7 |
050
|
969
|
G6 |
7328
4705
3273
|
7553
5560
7791
|
G5 |
7908
|
4891
|
G4 |
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
|
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
|
G3 |
49075
04284
|
69959
39999
|
G2 |
97320
|
91301
|
G1 |
76729
|
98370
|
ĐB |
171688
|
422848
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05, 08 | 00, 00, 01, 06 |
1 | 11 | |
2 | 20, 28, 29 | |
3 | 34 | 32 |
4 | 43, 47 | 48 |
5 | 50, 50 | 53, 54, 59 |
6 | 60, 69 | |
7 | 73, 75 | 70, 70 |
8 | 82, 84, 88 | 83, 85 |
9 | 92, 93 | 91, 91, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
70
|
75
|
G7 |
168
|
282
|
G6 |
9701
7089
5231
|
7566
2459
4939
|
G5 |
8943
|
4521
|
G4 |
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
|
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
|
G3 |
87200
96857
|
97335
45277
|
G2 |
06407
|
83921
|
G1 |
03057
|
40641
|
ĐB |
761937
|
728153
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 01, 07 | |
1 | 15 | |
2 | 29 | 21, 21 |
3 | 31, 37 | 32, 34, 35, 39 |
4 | 41, 43 | 41 |
5 | 51, 57, 57 | 53, 57, 59 |
6 | 60, 68 | 66, 66 |
7 | 70, 75 | 75, 77 |
8 | 82, 88, 89 | 82, 86 |
9 | 95 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
33
|
91
|
93
|
G7 |
168
|
524
|
273
|
G6 |
9555
0408
6608
|
2482
3573
9187
|
6475
9226
7926
|
G5 |
9120
|
4565
|
0357
|
G4 |
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
|
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
|
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
|
G3 |
79884
13487
|
06754
86209
|
09830
40324
|
G2 |
56509
|
60779
|
67901
|
G1 |
66825
|
39319
|
72314
|
ĐB |
711687
|
150300
|
668404
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 08, 08, 08, 09 | 00, 09 | 01, 04, 04 |
1 | 15 | 19 | 14, 16 |
2 | 20, 25 | 23, 24, 24 | 24, 26, 26 |
3 | 33, 33 | 30, 34 | |
4 | 49 | 49 | |
5 | 55 | 54 | 57 |
6 | 61, 68 | 63, 65, 69 | |
7 | 76 | 73, 74, 79 | 71, 73, 73, 75, 75 |
8 | 84, 87, 87 | 82, 82, 87 | |
9 | 96 | 91, 94 | 93 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
60
|
32
|
G7 |
391
|
815
|
977
|
G6 |
8290
9236
3423
|
6686
2725
1367
|
2432
6625
0622
|
G5 |
4118
|
6485
|
1695
|
G4 |
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
|
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
|
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
|
G3 |
99601
67162
|
30208
63718
|
02191
99725
|
G2 |
47541
|
80408
|
03824
|
G1 |
43437
|
62113
|
14542
|
ĐB |
536146
|
027444
|
223136
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 03 | 00, 07, 08, 08 | 00 |
1 | 18 | 13, 15, 18 | 18 |
2 | 20, 23 | 25 | 22, 24, 25, 25 |
3 | 36, 37 | 32, 32, 36 | |
4 | 41, 46 | 40, 44, 45 | 42, 45 |
5 | 53 | 50 | 51, 54 |
6 | 62, 68 | 60, 67, 68 | |
7 | 75 | 71, 77 | |
8 | 87 | 82, 85, 86 | 83 |
9 | 90, 91, 94 | 91, 95 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
87
|
68
|
G7 |
280
|
722
|
G6 |
1369
9154
6473
|
1735
9610
3696
|
G5 |
1741
|
8859
|
G4 |
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
|
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
|
G3 |
85673
86421
|
15215
65644
|
G2 |
75685
|
28255
|
G1 |
01728
|
54182
|
ĐB |
670328
|
571393
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 05, 07 | |
1 | 10, 15 | |
2 | 21, 24, 25, 28, 28 | 22 |
3 | 35 | |
4 | 41, 46, 46 | 44, 49, 49 |
5 | 54 | 55, 59 |
6 | 69 | 66, 68, 69 |
7 | 73, 73 | 76 |
8 | 80, 85, 87 | 82 |
9 | 98 | 90, 93, 94, 96 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. smarttech.uk.com trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |