Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17
|
59
|
G7 |
145
|
553
|
G6 |
9093
6492
9899
|
4643
5818
7103
|
G5 |
3508
|
0720
|
G4 |
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638
|
78646
69368
99888
59821
28298
06774
24663
|
G3 |
19164
44033
|
92201
62373
|
G2 |
20647
|
49477
|
G1 |
73730
|
83582
|
ĐB |
212972
|
139497
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 01, 03 |
1 | 17, 18 | 18 |
2 | 24 | 20, 21 |
3 | 30, 33, 35, 38 | |
4 | 45, 47 | 43, 46 |
5 | 53, 59 | |
6 | 64, 64 | 63, 68 |
7 | 72, 76, 78 | 73, 74, 77 |
8 | 82, 88 | |
9 | 92, 93, 99 | 97, 98 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
76
|
86
|
97
|
G7 |
917
|
308
|
474
|
G6 |
6595
4634
3068
|
2972
0596
9967
|
6997
8679
0014
|
G5 |
5156
|
9142
|
4283
|
G4 |
98602
19031
86875
68054
08525
44280
12123
|
29979
87401
13172
42361
82515
34210
33418
|
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
|
G3 |
99038
25860
|
04549
42920
|
12171
10552
|
G2 |
54069
|
91970
|
68865
|
G1 |
81789
|
16956
|
24305
|
ĐB |
317886
|
719643
|
261060
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 02 | 01, 08 | 01, 05 |
1 | 17 | 10, 15, 18 | 14 |
2 | 23, 25 | 20 | 24, 27 |
3 | 31, 34, 38 | ||
4 | 42, 43, 49 | ||
5 | 54, 56 | 56 | 52 |
6 | 60, 68, 69 | 61, 67 | 60, 63, 65, 67 |
7 | 75, 76 | 70, 72, 72, 79 | 71, 74, 79 |
8 | 80, 86, 89 | 86 | 83 |
9 | 95 | 96 | 96, 97, 97, 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
45
|
11
|
48
|
G7 |
436
|
719
|
833
|
G6 |
0222
8332
9334
|
6206
3701
3980
|
1835
1199
7716
|
G5 |
2095
|
8340
|
3817
|
G4 |
17130
92977
88261
34425
08049
11595
92460
|
77811
79188
88954
23990
35478
83560
51021
|
12763
70658
81457
11379
00767
08795
38695
|
G3 |
55130
47924
|
60909
67749
|
92887
34920
|
G2 |
89155
|
59704
|
41239
|
G1 |
39676
|
49178
|
65935
|
ĐB |
703461
|
150553
|
308809
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 06, 09 | 09 | |
1 | 11, 11, 19 | 16, 17 | |
2 | 22, 24, 25 | 21 | 20 |
3 | 30, 30, 32, 34, 36 | 33, 35, 35, 39 | |
4 | 45, 49 | 40, 49 | 48 |
5 | 55 | 53, 54 | 57, 58 |
6 | 60, 61, 61 | 60 | 63, 67 |
7 | 76, 77 | 78, 78 | 79 |
8 | 80, 88 | 87 | |
9 | 95, 95 | 90 | 95, 95, 99 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
61
|
36
|
G7 |
960
|
152
|
G6 |
5503
3244
3184
|
9589
2512
1369
|
G5 |
7779
|
5044
|
G4 |
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
|
85482
57175
15580
92753
23194
65611
26754
|
G3 |
39066
83621
|
43670
57184
|
G2 |
23378
|
85020
|
G1 |
09243
|
93721
|
ĐB |
726506
|
951614
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 03, 06, 09 | |
1 | 19 | 11, 12, 14 |
2 | 21 | 20, 21 |
3 | 32, 34 | 36 |
4 | 41, 43, 44 | 44 |
5 | 52, 53, 54 | |
6 | 60, 61, 63, 66 | 69 |
7 | 76, 78, 79 | 70, 75 |
8 | 84 | 80, 82, 84, 89 |
9 | 94 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
94
|
79
|
G7 |
904
|
724
|
642
|
G6 |
9351
3926
9629
|
2030
8723
7279
|
6392
5260
4447
|
G5 |
6086
|
2595
|
4305
|
G4 |
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
|
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
|
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
|
G3 |
90208
25623
|
96898
07779
|
94450
29365
|
G2 |
46552
|
67731
|
41139
|
G1 |
33065
|
93248
|
02391
|
ĐB |
035344
|
815071
|
647894
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 03, 04, 07 | 01, 05, 06 |
1 | 16 | 15 | 18 |
2 | 22, 23, 26, 27, 29 | 23, 24 | 25 |
3 | 30, 31 | 39 | |
4 | 44, 44, 47 | 48 | 42, 47 |
5 | 51, 52, 53 | 59 | 50 |
6 | 65 | 65 | 60, 62, 65 |
7 | 71, 79, 79 | 73, 79 | |
8 | 86, 87 | 87 | |
9 | 92 | 94, 95, 98 | 91, 92, 94, 94 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
56
|
38
|
G7 |
866
|
211
|
G6 |
1035
0314
0600
|
0316
9234
3034
|
G5 |
9455
|
6726
|
G4 |
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
|
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
|
G3 |
10140
32261
|
33907
46508
|
G2 |
01228
|
32019
|
G1 |
96996
|
56126
|
ĐB |
295281
|
004506
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00, 09 | 06, 07, 08 |
1 | 14 | 10, 11, 16, 19 |
2 | 28, 29 | 23, 26, 26 |
3 | 34, 35 | 34, 34, 36, 38 |
4 | 40 | |
5 | 55, 56 | |
6 | 60, 61, 66 | 60, 69 |
7 | 79 | |
8 | 81, 83 | 85 |
9 | 96, 96, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
10
|
06
|
G7 |
966
|
808
|
G6 |
6582
6754
6566
|
0494
2448
5564
|
G5 |
2190
|
1089
|
G4 |
58598
82716
42129
25437
99915
51462
58663
|
61898
58502
40976
56306
97405
70003
90795
|
G3 |
36080
38991
|
22524
66036
|
G2 |
98803
|
72079
|
G1 |
48766
|
62882
|
ĐB |
671670
|
476427
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03 | 02, 03, 05, 06, 06, 08 |
1 | 10, 15, 16 | |
2 | 29 | 24, 27 |
3 | 37 | 36 |
4 | 48 | |
5 | 54 | |
6 | 62, 63, 66, 66, 66 | 64 |
7 | 70 | 76, 79 |
8 | 80, 82 | 82, 89 |
9 | 90, 91, 98 | 94, 95, 98 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. smarttech.uk.com trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |